
Máy trần đè Pegasus Dòng W2600P
Điều chỉnh độ dài mũi khâu | Kiểu quay số |
---|---|
Điều chỉnh tỷ lệ chênh lệch | Loại đòn bẩy gián đoạn |
Phương pháp tiếp nhiên liệu | Nạp nhiên liệu hoàn toàn tự động |
Tốc độ quay tối đa (sti/min) | 7.000 |
---|---|
Số lượng kim | 2 |
Số lượng luồng (đếm) | 3 |
Chiều rộng kim (mm) | 5,6, 6,4 |
Các lớp con | Mục đích | Tốc độ quay tối đa | khâu | bộ phim |
---|---|---|---|---|
W2664S-01G | Che phủ (khâu thô) | 7.000 sti/phút | ||
W2664P-01G | Che phủ (khâu thô) | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-01J | Che phủ (khâu thô) | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-02G | Tháo băng dính | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-03F | Che phủ | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-03G | Che phủ | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-05B | Đính ren đàn hồi | 6.000 sti/phút | ||
W2664P-08A | Hem hem | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-08B | Hem hem | 6.500 sti/phút | ||
W2664P-35A | Hem hem | 6.000 sti/phút | ||
W2664P-35B | Hem hem | 6.000 sti/phút | ||
W2664HP-33A | Gắn cao su phẳng vào các vật tròn | 5.000 sti/phút | ||
W2664P-34A | Đế cao su tròn và phẳng | 6.000 sti/phút |
VPGD: Ki ốt 18&19 tầng 1, 17T2 Vinaconex 3, P. Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Địa chỉ: Ki ốt 18+19 tầng 1 tòa nhà 17T2-CT2, khu nhà ở Trung Văn - P.Trung Văn- Q.Nam Từ Liêm - TP.Hà Nội
Hotline: 0913209772, 0913269772
Điện thoại: (024) 35568858 Fax:
Email: dangthanhntv@gmail.com