
Điều chỉnh độ dài mũi khâu | Loại nút nhấn |
---|---|
Điều chỉnh tỷ lệ chênh lệch | Loại đòn bẩy gián đoạn |
Phương pháp tiếp nhiên liệu | Nạp nhiên liệu hoàn toàn tự động |
Tốc độ quay tối đa (sti/min) | 6000 (DDM 5.000) |
---|---|
Số lượng kim | hai mươi ba |
Số lượng luồng (đếm) | 4, 5 |
Chiều rộng kim (mm) | 3.2, 4.0, 4.8, 5.6, 6.4 |
Các lớp con | Mục đích | Tốc độ quay tối đa | khâu | bộ phim |
---|---|---|---|---|
W3562P-01G | Che phủ (khâu thô) | 6000 (DDM 5.000) sti/phút | ||
W3562P-01GX460 | Đường khâu trơn | 4200 sti/phút | ||
W3562P-02D | Đính kèm băng dính | 5.500 (DDM 5.000) sti/phút | ||
W3562P-02G | Tháo băng dính | 6000 (DDM 5.000) sti/phút | ||
W3562P-02H | Tháo băng dính | 6.000 sti/phút | ||
W3562P-05B | Đính ren đàn hồi | 5.500 (với MD 5.000) (với DDM 5.000) sti/phút | ||
W3562P-05S | Đính ren đàn hồi | 5.500 (5.000 với MD) sti/phút | ||
W3562HP-21B | May nặng | 5.000 sti/phút | ||
W3562BP-23B | Dụng cụ gỡ băng dính chăn | 4.000 sti/phút |
Các lớp con | Mục đích | Tốc độ quay tối đa | khâu | bộ phim |
---|---|---|---|---|
W3522P-04 | Đính kèm băng dính | 5.000 sti/phút | ||
W3522AHP-01F | Để gắn các lỗ mở túi | 5.000 sti/phút |
VPGD: Ki ốt 18&19 tầng 1, 17T2 Vinaconex 3, P. Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Địa chỉ: Ki ốt 18+19 tầng 1 tòa nhà 17T2-CT2, khu nhà ở Trung Văn - P.Trung Văn- Q.Nam Từ Liêm - TP.Hà Nội
Hotline: 0913209772, 0913269772
Điện thoại: (024) 35568858 Fax:
Email: dangthanhntv@gmail.com