
Máy khâu móc xích đôi nhiều kim, máy khâu móc vòng
Máy khâu xích đôi nhiều kim, máy khâu móc đơn
Tốc độ quay tối đa : 4.300 mũi/phút
| Điều chỉnh độ dài mũi khâu | Kiểu quay số |
|---|---|
| Điều chỉnh tỷ lệ chênh lệch | - |
| Phương pháp tiếp nhiên liệu | Tra dầu cho dây |
| Tốc độ quay tối đa (sti/min) | 4.300 |
|---|---|
| Số lượng kim | 2 |
| Số lượng luồng (đếm) | 4 |
| Chiều rộng kim (mm) | 6.4 |
| Chiều rộng tối đa (mm) | 4,5 |
| Độ nâng của chân vịt (mm) | 10 |
| Các lớp con | Mục đích | Tốc độ quay tối đa | khâu | |
|---|---|---|---|---|
| TM625(B・F)x02-02-6/02-BS | Đường khâu trơn và đường khâu nối | 4.300 sti/phút | ||
| TM625(B・F)x02-02-6/02-BS60 | Đường khâu trơn và đường khâu nối | 4.300 sti/phút | ||
| TM625(B・F)x02-02-6/02-CS60 | Đường khâu trơn và đường khâu nối | 4.000 sti/phút | ||
| TM625Bx02-10-39/43-CS | Thắt lưng | 3.600 sti/phút | ||
| TM625Bx04-10-39/43-CS | Thắt lưng | 3.000 sti/phút | ||
| TM625HFx02-02-58/11-CS60 | Mũi khâu quấn | 4.000 sti/phút | ||
| TM625PFx02-07-67/04-BS | Váy | 4.200 sti/phút | ||
| TM625PFx02-07-311/04-BS | Váy | 4.200 sti/phút | ||
| TM625Fx06-04-69/31-BS | Đính kèm dòng | 2.800 sti/phút | ||
| TM625PBx04-05-295/01-BS40 | Chèn và gắn chun eo | 4.000 sti/phút | ||
| TM625PBx04-05-295/01-BS | Chèn và gắn chun eo | 4.000 sti/phút |
VPGD: Ki ốt 18&19 tầng 1, 17T2 Vinaconex 3, P. Trung Văn, Q.Nam Từ Liêm, TP Hà Nội
Địa chỉ: Ki ốt 18+19 tầng 1 tòa nhà 17T2-CT2, khu nhà ở Trung Văn - P.Trung Văn- Q.Nam Từ Liêm - TP.Hà Nội
Hotline: 0913209772, 0913269772
Điện thoại: (024) 35568858 Fax:
Email: dangthanhntv@gmail.com